--

hạt giống

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hạt giống

+  

  • Seed
    • Gieo hạt giống
      To sow the seed
    • Đấu thủ hạt giống
      A seed player, a seed
Lượt xem: 578