--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hạt giống
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hạt giống
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hạt giống
+
Seed
Gieo hạt giống
To sow the seed
Đấu thủ hạt giống
A seed player, a seed
Lượt xem: 578
Từ vừa tra
+
hạt giống
:
SeedGieo hạt giốngTo sow the seedĐấu thủ hạt giốngA seed player, a seed
+
unobservant
:
không hay quan sát, không có óc quan sát